Tiếng Trung giản thể

弯腰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弯腰

  1. cúi xuống
    wānyāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稍微弯腰
shāowēi wānyāo
cúi xuống một chút
我背疼,不能弯腰
wǒ bèi téng , bùnéng wānyāo
lưng tôi đau và tôi không thể cúi xuống
弯腰的工作
wānyāo de gōngzuò
lao động khom người
弯腰赔礼
wānyāo péilǐ
cúi xuống xin lỗi
他弯腰系好鞋带
tā wānyāo xì hǎo xiédài
anh cúi xuống buộc giày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc