Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弯

  1. uốn cong; cong cong; đường cong
    wān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铁线弯成圆圈
tiěxiàn wān chéng yuánquān
để uốn một sợi dây thành một vòng lặp
弯腰
wānyāo
cúi xuống
弯路
wānlù
con đường quanh co
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc