Tiếng Trung giản thể
弱智
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他是一个弱智儿童
tāshì yígè ruòzhì értóng
anh ấy là một đứa trẻ thông minh yếu
弱智学校
ruòzhì xuéxiào
trường học cho trẻ em chậm phát triển trí tuệ
你当我弱智啊?
nǐ dāng wǒ ruòzhì ā ?
bạn có coi tôi là một kẻ ngốc không?
中度弱智
zhōngdù ruòzhì
trí thông minh yếu vừa phải
帮助弱智儿童
bāngzhù ruòzhì értóng
giúp đỡ trẻ kém thông minh