Tiếng Trung giản thể

弱智

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弱智

  1. trí tuệ yếu
    ruòzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是一个弱智儿童
tāshì yígè ruòzhì értóng
anh ấy là một đứa trẻ thông minh yếu
弱智学校
ruòzhì xuéxiào
trường học cho trẻ em chậm phát triển trí tuệ
你当我弱智啊?
nǐ dāng wǒ ruòzhì ā ?
bạn có coi tôi là một kẻ ngốc không?
中度弱智
zhōngdù ruòzhì
trí thông minh yếu vừa phải
帮助弱智儿童
bāngzhù ruòzhì értóng
giúp đỡ trẻ kém thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc