Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
弹吉他
Tiếng Trung giản thể
弹吉他
Thêm vào danh sách từ
chơi guitar
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 弹吉他
chơi guitar
tán jítā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他弹吉他坐在坐那儿漫不经心地在
tā dàn jítā zuòzài zuò nàér mànbùjīngxīn dì zài
anh ấy ngồi đó và vô tư chơi guitar
乱弹吉他
luàntán jítā
gảy đàn guitar
我会弹吉他
wǒ huì dàn jítā
tôi có thể chơi ghi-ta
Các ký tự liên quan
弹
吉
他
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc