Dịch của 弹吉他 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
弹吉他
Tiếng Trung phồn thể
彈吉他

Thứ tự nét cho 弹吉他

Ý nghĩa của 弹吉他

  1. chơi guitar
    tán jítā

Các ký tự liên quan đến 弹吉他:

Ví dụ câu cho 弹吉他

他弹吉他坐在坐那{儿}漫不经心地在
tā dàn jítā zuòzài zuò nà { ér } mànbùjīngxīn dì zài
anh ấy ngồi đó và vô tư chơi guitar
乱弹吉他
luàntán jítā
gảy đàn guitar
我会弹吉他
wǒ huì dàn jítā
tôi có thể chơi ghi-ta
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc