Tiếng Trung giản thể

弹琴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弹琴

  1. để chơi một nhạc cụ có dây hoặc bàn phím
    tánqín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她会弹琴
tā huì dànqín
cô ấy chơi đàn piano
在很拥挤的广场上弹琴
zài hěn yōngjǐde guǎngchǎng shàng dànqín
chơi piano ở một quảng trường đông đúc
开始弹琴吧
kāishǐ dànqín bā
bắt đầu chơi piano
对牛弹琴
duìniútánqín
chơi đàn với bò (để đúc ngọc trước lợn)

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc