Trang chủ>HSK 4>弹钢琴
弹钢琴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弹钢琴

  1. chơi piano
    tán gāngqín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学会了弹钢琴
xuéhuì le tán gāngqín
học chơi piano
坐着弹钢琴
zuò zhe tán gāngqín
ngồi vào cây đàn piano
练习弹钢琴
liànxí tán gāngqín
tập chơi piano

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc