Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
>
弹钢琴
HSK 4
弹钢琴
Thêm vào danh sách từ
chơi piano
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 弹钢琴
chơi piano
tán gāngqín
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
学会了弹钢琴
xuéhuì le tán gāngqín
học chơi piano
坐着弹钢琴
zuò zhe tán gāngqín
ngồi vào cây đàn piano
练习弹钢琴
liànxí tán gāngqín
tập chơi piano
Các ký tự liên quan
弹
钢
琴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc