Thứ tự nét
Ví dụ câu
强化工作
qiáng huàgōng zuò
để củng cố công việc
强化治疗
qiánghuà zhìliáo
điều trị chuyên sâu
强化知识产权制度
qiánghuà zhīshíchǎnquán zhìdù
củng cố hệ thống sở hữu trí tuệ
强化地区安全
qiánghuà dìqū ān quán
tăng cường an ninh khu vực
强化注意力
qiánghuà zhùyìlì
tăng cường sự chú ý