Thứ tự nét
Ví dụ câu
他回来的时候身体强壮了
tā huílái de shíhòu shēntǐ qiángzhuàngle
anh ấy đã trở lại mạnh mẽ
日渐强壮
rìjiàn qiángzhuàng
trở nên mạnh mẽ hơn
强壮的体格
qiángzhuàngde tǐgé
hiến pháp mạnh mẽ
强壮的身体
qiángzhuàngde shēntǐ
cơ thể khỏe mạnh
强壮的小伙子
qiángzhuàngde xiǎohuǒzǐ
đồng nghiệp mạnh mẽ