强壮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强壮

  1. mạnh
    qiángzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他回来的时候身体强壮了
tā huílái de shíhòu shēntǐ qiángzhuàngle
anh ấy đã trở lại mạnh mẽ
日渐强壮
rìjiàn qiángzhuàng
trở nên mạnh mẽ hơn
强壮的体格
qiángzhuàngde tǐgé
hiến pháp mạnh mẽ
强壮的身体
qiángzhuàngde shēntǐ
cơ thể khỏe mạnh
强壮的小伙子
qiángzhuàngde xiǎohuǒzǐ
đồng nghiệp mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc