Thứ tự nét
Ví dụ câu
强大的反对派
qiángdàde fǎnduìpài
một sự phản đối mạnh mẽ
强大的连接
qiángdàde liánjiē
một kết nối mạnh mẽ
为发展提供强大动力
wéi fāzhǎn tígōng qiángdà dònglì
để cung cấp một động lực mạnh mẽ cho sự phát triển
强大的系统
qiángdàde xìtǒng
một hệ thống mạnh mẽ