Tiếng Trung giản thể

强悍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强悍

  1. dũng cảm
    qiánghàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强悍的海盗团体
qiánghànde hǎidào tuántǐ
nhóm cướp biển mạnh
像大海一样强悍
xiàng dàhǎi yīyàng qiánghàn
mạnh như đại dương
强悍的职业作风
qiánghànde zhíyè zuòfēng
tính chuyên nghiệp cứng rắn
强悍的战士
qiánghànde zhànshì
chiến binh khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc