强盗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强盗

  1. những tên cướp
    qiángdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个强盗从大厦跑了出去
zhègè qiángdào cóng dàshà pǎo le chūqù
tên cướp này chạy ra khỏi tòa nhà
强盗团伙
qiángdào tuánhuǒ
một băng nhóm cướp
碰上两个强盗
pèngshàng liǎnggè qiángdào
đụng độ hai tên cướp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc