Tiếng Trung giản thể
强盛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
走向强盛之路
zǒuxiàng qiángshèngzhī lù
đi theo con đường dẫn đến sức mạnh và thịnh vượng
强盛时期
qiángshèng shíqī
thời kỳ thịnh vượng
强盛的生命力
qiángshèngde shēngmìnglì
sức sống mạnh mẽ
强盛的国家
qiángshèngde guójiā
đất nước hùng mạnh