Tiếng Trung giản thể

强盛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强盛

  1. mạnh mẽ và thịnh vượng
    qiángshèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走向强盛之路
zǒuxiàng qiángshèngzhī lù
đi theo con đường dẫn đến sức mạnh và thịnh vượng
强盛时期
qiángshèng shíqī
thời kỳ thịnh vượng
强盛的生命力
qiángshèngde shēngmìnglì
sức sống mạnh mẽ
强盛的国家
qiángshèngde guójiā
đất nước hùng mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc