Từ vựng HSK
Dịch của 强盛 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
强盛
Tiếng Trung phồn thể
強盛
Thứ tự nét cho 强盛
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 强盛
mạnh mẽ và thịnh vượng
qiángshèng
Các ký tự liên quan đến 强盛:
强
盛
Ví dụ câu cho 强盛
走向强盛之路
zǒuxiàng qiángshèngzhī lù
đi theo con đường dẫn đến sức mạnh và thịnh vượng
强盛时期
qiángshèng shíqī
thời kỳ thịnh vượng
强盛的生命力
qiángshèngde shēngmìnglì
sức sống mạnh mẽ
强盛的国家
qiángshèngde guójiā
đất nước hùng mạnh
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc