Tiếng Trung giản thể

强者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强者

  1. cường quốc
    qiángzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

试图打败强者
shìtú dǎbài qiángzhě
cố gắng đánh bại kẻ mạnh
对强者让步
duì qiángzhě ràngbù
nhượng bộ kẻ mạnh
无所畏惧的强者
wúsuǒwèijù de qiángzhě
người đàn ông mạnh mẽ không sợ hãi
强者压倒弱者
qiángzhě yādǎo ruòzhě
mạnh mẽ đánh bại kẻ yếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc