Tiếng Trung giản thể
强者
Thứ tự nét
Ví dụ câu
试图打败强者
shìtú dǎbài qiángzhě
cố gắng đánh bại kẻ mạnh
对强者让步
duì qiángzhě ràngbù
nhượng bộ kẻ mạnh
无所畏惧的强者
wúsuǒwèijù de qiángzhě
người đàn ông mạnh mẽ không sợ hãi
强者压倒弱者
qiángzhě yādǎo ruòzhě
mạnh mẽ đánh bại kẻ yếu