Trang chủ>强身健体

Tiếng Trung giản thể

强身健体

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强身健体

  1. để giữ dáng và tốt cho sức khỏe
    qiáng shēn jiàn tǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

运动对于强身健体是必要的
yùndòng duìyú qiángshēnjiàntǐ shì bìyàode
tập thể dục là cần thiết để tăng cường cơ thể
骑自行车可以帮助我们强身健体
qí zìxíngchē kěyǐ bāngzhù wǒmen qiángshēnjiàntǐ
đi xe đạp có thể giúp xây dựng cơ thể của chúng ta
太极拳能强身健体
tàijíquán néng qiángshēnjiàntǐ
Taijiquan có thể tăng cường cơ thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc