Trang chủ>当…的时候

Tiếng Trung giản thể

当…的时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当…的时候

  1. khi nào, trong khi
    dāng…de shíhou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当我还在读书的时候
dāng wǒ huán zài dúshū de shíhòu
khi tôi ở trường học
当我还小的时候
当…的时候
khi tôi còn nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc