Từ vựng HSK
Dịch của 当…的时候 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
当…的时候
Tiếng Trung phồn thể
當…的時候
Thứ tự nét cho 当的时候
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 当…的时候
khi nào, trong khi
dāng…de shíhou
Các ký tự liên quan đến 当…的时候:
当
的
时
候
Ví dụ câu cho 当…的时候
当我还在读书的时候
dāng wǒ huán zài dúshū de shíhòu
khi tôi ở trường học
当我还小的时候
当…的时候
khi tôi còn nhỏ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc