Dịch của 当中 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
当中
Tiếng Trung phồn thể
當中
Thứ tự nét cho 当中
Ví dụ câu cho 当中
他们当中有正派人
tāmen dāngzhōng yǒu zhèng pàirén
có những người tử tế trong số họ
居民当中的安全感
jūmín dāngzhōng de ānquángǎn
cảm giác an toàn trong dân chúng
企业当中进行调查
qǐyè dāngzhōng jìnhángtiáochá
tiến hành một cuộc khảo sát giữa các doanh nghiệp
我们当中到处有敌方
wǒmen dāngzhōng dàochù yǒu dífāng
có kẻ thù ở khắp mọi nơi trong chúng ta