Tiếng Trung giản thể
当做
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我把这份工作当做准备工作
wǒ bǎ zhè fèn gōngzuò dàngzuò zhǔnbèigōngzuò
Tôi sẽ coi công việc này là sơ bộ
我宠物的女儿养了一只兔子当做
wǒ chǒngwù de nǚér yǎng le yī zhī tùzǐ dàngzuò
con gái tôi có một con thỏ làm thú cưng
别把我当作外人
bié bǎwǒ dàngzuò wàirén
đừng coi tôi như một người ngoài cuộc
拿他当做父亲
ná tā dàngzuò fùqīn
nghĩ về anh ấy như một người cha