Dịch của 当做 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
当做
Tiếng Trung phồn thể
當做

Thứ tự nét cho 当做

Ý nghĩa của 当做

  1. coi như
    dàngzuò

Các ký tự liên quan đến 当做:

Ví dụ câu cho 当做

我把这份工作当做准备工作
wǒ bǎ zhè fèn gōngzuò dàngzuò zhǔnbèigōngzuò
Tôi sẽ coi công việc này là sơ bộ
我宠物的女儿养了一只兔子当做
wǒ chǒngwù de nǚér yǎng le yī zhī tùzǐ dàngzuò
con gái tôi có một con thỏ làm thú cưng
别把我当作外人
bié bǎwǒ dàngzuò wàirén
đừng coi tôi như một người ngoài cuộc
拿他当做父亲
ná tā dàngzuò fùqīn
nghĩ về anh ấy như một người cha
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc