当天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当天

  1. trong cùng một ngày
    dàngtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当天收到的其他邮件
dàngtiān shōudào de qítā yóujiàn
các tin nhắn khác nhận được trong cùng ngày
在当天处理订单
zài dàngtiān chǔlǐ dìngdān
để xử lý đơn đặt hàng trong cùng một ngày
他被捕当天
tā bèibǔ dàngtiān
ngày anh ấy bị bắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc