Trang chủ>当头一棒

Tiếng Trung giản thể

当头一棒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当头一棒

  1. một cú đánh vào đầu
    dāngtóu yībàng; dāngtóu yíbàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给敌人当头一棒
gěi dírén dāngtóuyībàng
giáng một đòn trực diện vào kẻ thù
如当头一棒
rú dāngtóuyībàng
như một cú đánh vào đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc