Tiếng Trung giản thể

当局

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当局

  1. chính quyền
    dāngjú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

行政当局
xíngzhèng dāngjú
cơ quan hành chính
军事当局
jūnshì dāngjú
cơ quan quân sự
地方当局
dìfāng dāngjú
chính quyền địa phương
台湾当局
táiwān dāngjú
Chính quyền Đài Loan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc