Từ vựng HSK
Dịch của 当局 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
当局
Tiếng Trung phồn thể
當局
Thứ tự nét cho 当局
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 当局
chính quyền
dāngjú
Các ký tự liên quan đến 当局:
当
局
Ví dụ câu cho 当局
行政当局
xíngzhèng dāngjú
cơ quan hành chính
军事当局
jūnshì dāngjú
cơ quan quân sự
地方当局
dìfāng dāngjú
chính quyền địa phương
台湾当局
táiwān dāngjú
Chính quyền Đài Loan
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc