Tiếng Trung giản thể
当差
Thứ tự nét
Ví dụ câu
好好当差
hǎohǎo dāngchāi
làm một công việc tốt
他在快递公司当差
tā zài kuàidì gōngsī dāngchāi
anh ấy làm việc cho một công ty chuyển phát nhanh
你今晚当差吗?
nǐ jīnwǎn dāngchāi ma ?
bạn có làm việc vặt tối nay không?
他现在不在这当差了
tā xiànzài bùzài zhè dāngchāi le
anh ấy không làm việc ở đây bây giờ