Tiếng Trung giản thể

当差

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当差

  1. làm việc như một quan chức hoặc người hầu cấp dưới
    dāngchāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好好当差
hǎohǎo dāngchāi
làm một công việc tốt
他在快递公司当差
tā zài kuàidì gōngsī dāngchāi
anh ấy làm việc cho một công ty chuyển phát nhanh
你今晚当差吗?
nǐ jīnwǎn dāngchāi ma ?
bạn có làm việc vặt tối nay không?
他现在不在这当差了
tā xiànzài bùzài zhè dāngchāi le
anh ấy không làm việc ở đây bây giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc