当成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当成

  1. coi như, coi như
    dàngchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当成威胁
dàngchéng wēixié
coi như một mối đe dọa
把她当成外国的交换生
bǎ tā dàngchéng wàiguó de jiāohuàn shēng
nghĩ về cô ấy như một sinh viên ngoại hối
你应该把此事当成提醒
nǐ yīnggāi bǎ cǐshì dàngchéng tíxǐng
bạn nên coi đây là một dấu hiệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc