当时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当时

  1. tại thời điểm đó, sau đó
    dāngshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当时我并不知道
dāngshí wǒ bìng bù zhīdào
Lúc đó tôi không biết
怀念当时的美丽
huáiniàn dāngshí de měilì
nhớ lại vẻ đẹp của những ngày đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc