Tiếng Trung giản thể

当红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当红

  1. hiện đang phổ biến
    dānghóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看不起当红作家
kànbùqǐ dānghóng zuòjiā
rất khinh thường các nhà văn phổ biến hiện nay
当红影星
dānghóng yǐngxīng
ngôi sao điện ảnh nổi tiếng hiện nay
当红影视剧
dānghóng yǐngshìjù
phim truyền hình nổi tiếng hiện nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc