Trang chủ>录像机

Tiếng Trung giản thể

录像机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 录像机

  1. máy quay video
    lùxiàngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多功能录像机
duōgōngnéng lùxiàngjī
máy ghi video đa chức năng
把录像机关了
bǎ lùxiàngjī guān le
tắt máy quay video
数字视频录像机
shùzìshìpín lùxiàngjī
máy ghi video kỹ thuật số

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc