录音机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 录音机

  1. máy ghi âm
    lùyīnjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相机和录音机
xiàngjī hé lùyīnjī
máy ảnh và máy ghi âm
用暗藏的录音机
yòng àncáng de lùyīnjī
sử dụng một máy ghi âm ẩn
他把录音机还给了我
tā bǎ lùyīnjī huángěi le wǒ
anh ấy trả lại tôi cái máy ghi âm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc