Trang chủ>形单影只

Tiếng Trung giản thể

形单影只

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 形单影只

  1. cực kỳ cô đơn
    xíngdānyǐngzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

形单影只的孤独
xíngdānyǐngzhī de gūdú
một mình và cô đơn
形单影只的生活
xíngdānyǐngzhī de shēnghuó
sống một mình
我未想形单影只
wǒ wèi xiǎng xíngdānyǐngzhī
Tôi không muốn đi một mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc