Dịch của 形容 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
形容
Tiếng Trung phồn thể
形容

Thứ tự nét cho 形容

Ý nghĩa của 形容

  1. miêu tả
    xíngróng

Các ký tự liên quan đến 形容:

Ví dụ câu cho 形容

形容你的假日
xíngróng nǐ de jiǎrì
để mô tả kỳ nghỉ của bạn
形容这个地方
xíngróng zhègèdìfāng
để mô tả địa điểm
难以形容
nányǐxíngróng
không thể diễn tả được
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc