Dịch của 形成 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
形成
Tiếng Trung phồn thể
形成

Thứ tự nét cho 形成

Ý nghĩa của 形成

  1. hình thành, hình thành
    xíngchéng

Các ký tự liên quan đến 形成:

Ví dụ câu cho 形成

形成一个整体
xíngchéng yī ge zhěngtǐ
để tạo thành một tổng thể duy nhất
良好习惯的形成
liánghǎo xíguàn de xíngchéng
hình thành thói quen tốt
形成过程
xíngchéng guòchéng
quá trình hình thành
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc