Dịch của 形状 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
形状
Tiếng Trung phồn thể
形狀

Thứ tự nét cho 形状

Ý nghĩa của 形状

  1. hình dạng
    xíngzhuàng

Các ký tự liên quan đến 形状:

Ví dụ câu cho 形状

千奇百怪的形状
qiānqíbǎiguài de xíngzhuàng
tất cả các loại hình dạng điên rồ
形状呈球形或方体
xíngzhuàng chéng qiúxíng huò fāngtǐ
hình dạng là hình cầu hoặc hình vuông
地球的形状
dìqiú de xíngzhuàng
hình dạng của trái đất
牙齿有好多形状
yáchǐ yǒu hǎoduō xíngzhuàng
răng có nhiều hình dạng
保持它的形状
bǎochí tā de xíngzhuàng
để giữ lại hình dạng của nó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc