Tiếng Trung giản thể
彩带
Thứ tự nét
Ví dụ câu
银色的彩带
yínsè de cǎidài
ruy băng bạc
彩带棒
cǎidài bàng
cột với dải ruy băng đầy màu sắc
大厅里装饰着彩带
dàtīng lǐ zhuāngshì zháo cǎidài
hội trường được trang trí bằng những dải ruy băng nhiều màu sắc
把彩带打成蝴蝶结
bǎ cǎidài dǎchéng húdiéjié
buộc một dải ruy băng thành một chiếc nơ