Tiếng Trung giản thể

彩带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 彩带

  1. ruy băng màu
    cǎidài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

银色的彩带
yínsè de cǎidài
ruy băng bạc
彩带棒
cǎidài bàng
cột với dải ruy băng đầy màu sắc
大厅里装饰着彩带
dàtīng lǐ zhuāngshì zháo cǎidài
hội trường được trang trí bằng những dải ruy băng nhiều màu sắc
把彩带打成蝴蝶结
bǎ cǎidài dǎchéng húdiéjié
buộc một dải ruy băng thành một chiếc nơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc