Tiếng Trung giản thể
彩排
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一小时后就要带妆彩排
yīxiǎoshí hòu jiùyào dài zhuāng cǎipái
chúng tôi có một buổi diễn tập trang phục trong một giờ nữa
你刚好赶上我们的彩排
nǐ gānghǎo gǎnshàng wǒmen de cǎipái
bạn vừa kịp cho buổi diễn tập của chúng tôi
军事阅兵
jūnshì yuèbīng
diễn tập duyệt binh
最后彩排
zuìhòu cǎipái
buổi diễn tập cuối cùng