Dịch của 彩排 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
彩排
Tiếng Trung phồn thể
彩排

Thứ tự nét cho 彩排

Ý nghĩa của 彩排

  1. tập dượt
    cǎipái

Các ký tự liên quan đến 彩排:

Ví dụ câu cho 彩排

一小时后就要带妆彩排
yīxiǎoshí hòu jiùyào dài zhuāng cǎipái
chúng tôi có một buổi diễn tập trang phục trong một giờ nữa
你刚好赶上我们的彩排
nǐ gānghǎo gǎnshàng wǒmen de cǎipái
bạn vừa kịp cho buổi diễn tập của chúng tôi
军事阅兵
jūnshì yuèbīng
diễn tập duyệt binh
最后彩排
zuìhòu cǎipái
buổi diễn tập cuối cùng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc