Tiếng Trung giản thể
彩旗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
彩旗增加了欢乐
cǎiqí zēngjiā le huānlè
thêm cờ màu vui nhộn
到处都悬挂着彩旗
dàochù dū xuánguà zháo cǎiqí
cờ đầy màu sắc bay phấp phới khắp nơi
彩旗迎风招展
cǎiqí yíngfēngzhāozhǎn
những lá cờ đầy màu sắc bay trong gió
五颜六色的彩旗
wǔyánliùsè de cǎiqí
cờ nhiều màu sắc