Tiếng Trung giản thể

彩旗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 彩旗

  1. cờ màu
    cǎiqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

彩旗增加了欢乐
cǎiqí zēngjiā le huānlè
thêm cờ màu vui nhộn
到处都悬挂着彩旗
dàochù dū xuánguà zháo cǎiqí
cờ đầy màu sắc bay phấp phới khắp nơi
彩旗迎风招展
cǎiqí yíngfēngzhāozhǎn
những lá cờ đầy màu sắc bay trong gió
五颜六色的彩旗
wǔyánliùsè de cǎiqí
cờ nhiều màu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc