Tiếng Trung giản thể
彩灯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
看彩灯
kàn cǎidēng
chiêm ngưỡng ánh sáng
用彩灯布置大楼
yòng cǎidēng bùzhì dàlóu
để trang trí tòa nhà với đèn đầy màu sắc
圣诞树上装点着彩灯
shèngdànshù shàngzhuāng diǎnzháo cǎidēng
cây thông noel được trang trí bằng đèn nhiều màu sắc
节日的彩灯
jiérì de cǎidēng
đèn màu ngày lễ