Tiếng Trung giản thể

彩灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 彩灯

  1. đèn màu
    cǎidēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看彩灯
kàn cǎidēng
chiêm ngưỡng ánh sáng
用彩灯布置大楼
yòng cǎidēng bùzhì dàlóu
để trang trí tòa nhà với đèn đầy màu sắc
圣诞树上装点着彩灯
shèngdànshù shàngzhuāng diǎnzháo cǎidēng
cây thông noel được trang trí bằng đèn nhiều màu sắc
节日的彩灯
jiérì de cǎidēng
đèn màu ngày lễ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc