Trang chủ>彩色照片

Tiếng Trung giản thể

彩色照片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 彩色照片

  1. ảnh màu
    cǎisè zhàopiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几张彩色照片
jīzhāng cǎisè zhàopiān
một số ảnh màu
墙上贴着一张彩色照片
qiángshàng tiēzhe yīzhāng cǎisè zhàopiān
có một bức ảnh màu trên tường
一寸彩色照片
yīcùn cǎisè zhàopiān
ảnh màu một inch
动物的彩色照片
dòngwù de cǎisè zhàopiān
ảnh màu các con vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc