Tiếng Trung giản thể
彩色照片
Thứ tự nét
Ví dụ câu
几张彩色照片
jīzhāng cǎisè zhàopiān
một số ảnh màu
墙上贴着一张彩色照片
qiángshàng tiēzhe yīzhāng cǎisè zhàopiān
có một bức ảnh màu trên tường
一寸彩色照片
yīcùn cǎisè zhàopiān
ảnh màu một inch
动物的彩色照片
dòngwù de cǎisè zhàopiān
ảnh màu các con vật