彩色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 彩色

  1. nhiều màu, màu sắc
    cǎisè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把黑白图片绘成彩色
bǎ hēibáitúpiàn huì chéng cǎisè
tô màu trong hình ảnh đen trắng
彩色平衡
cǎisè pínghéng
cân bằng màu sắc
彩色铅笔
cǎisè qiānbǐ
bút chì màu
彩色电视
cǎisèdiànshì
tivi màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc