Dịch của 彩铃 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
彩铃
Tiếng Trung phồn thể
彩鈴

Thứ tự nét cho 彩铃

Ý nghĩa của 彩铃

  1. Nhạc chuông
    cǎilíng

Các ký tự liên quan đến 彩铃:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc