影响

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 影响

  1. ảnh hưởng
    yǐngxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受到消极的影像
shòudào xiāojí de yǐngxiàng
chịu ảnh hưởng tiêu cực
在老师的影响下
zài lǎoshī de yǐngxiǎng xià
dưới ảnh hưởng của một giáo viên
对我有影响
duì wǒ yǒu yǐngxiǎng
có ảnh hưởng đến tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc