Dịch của 影响力 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
影响力
Tiếng Trung phồn thể
影響力
Thứ tự nét cho 影响力
Ví dụ câu cho 影响力
不可思议的影响力
bùkěsīyì de yǐngxiǎnglì
ảnh hưởng khôn lường
最具影响力人物
zuì jù yǐngxiǎnglì rénwù
những người quyền lực nhất
扩大影响力
kuòdà yǐngxiǎnglì
để lan truyền ảnh hưởng
品牌影响力
pǐnpái yǐngxiǎnglì
ảnh hưởng thương hiệu
巨大影响力
jùdà yǐngxiǎnglì
ảnh hưởng rất lớn