Dịch của 影响力 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
影响力
Tiếng Trung phồn thể
影響力

Thứ tự nét cho 影响力

Ý nghĩa của 影响力

  1. ảnh hưởng
    yǐngxiǎnglì

Các ký tự liên quan đến 影响力:

Ví dụ câu cho 影响力

不可思议的影响力
bùkěsīyì de yǐngxiǎnglì
ảnh hưởng khôn lường
最具影响力人物
zuì jù yǐngxiǎnglì rénwù
những người quyền lực nhất
扩大影响力
kuòdà yǐngxiǎnglì
để lan truyền ảnh hưởng
品牌影响力
pǐnpái yǐngxiǎnglì
ảnh hưởng thương hiệu
巨大影响力
jùdà yǐngxiǎnglì
ảnh hưởng rất lớn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc