Từ vựng HSK
Dịch của 影响 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
影响
HSK 3
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
影響
Thứ tự nét cho 影响
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 影响
ảnh hưởng
yǐngxiǎng
Các ký tự liên quan đến 影响:
影
响
Ví dụ câu cho 影响
受到消极的影像
shòudào xiāojí de yǐngxiàng
chịu ảnh hưởng tiêu cực
在老师的影响下
zài lǎoshī de yǐngxiǎng xià
dưới ảnh hưởng của một giáo viên
对我有影响
duì wǒ yǒu yǐngxiǎng
có ảnh hưởng đến tôi
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc