Thứ tự nét
Ví dụ câu
由香港影星主演
yóu xiānggǎng yǐngxīng zhǔyǎn
có sự góp mặt của ngôi sao điện ảnh Hồng Kông
我最喜欢的影星
wǒ zuìxǐhuān de yǐngxīng
ngôi sao điện ảnh yêu thích của tôi
一位著名影星
yīwèi zhùmíng yǐngxīng
một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng
偷某个影星的钻石
tōu mǒugè yǐngxīng de zuànshí
ăn cắp kim cương của một số ngôi sao điện ảnh