影片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 影片

  1. bộ phim
    yǐngpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

影片编辑
yǐngpiān biānjí
biên tập phim
影片播放器
yǐngpiān bōfàng qì
trình phát phim
打开影片文件
dǎkāi yǐngpiān wénjiàn
để mở một tập tin phim
影片系列
yǐngpiān xìliè
loạt phim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc