影视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 影视

  1. phim và truyền hình
    yǐngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

影视动画
yǐngshìdònghuà
phim hoạt hình và truyền hình
影视巨星
yǐngshì jùxīng
một siêu sao điện ảnh và truyền hình
影视制作
yǐngshì zhìzuò
sản xuất phim và truyền hình
影视器材
yǐngshì qìcái
thiết bị phim và truyền hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc