Từ vựng HSK
Dịch của 影视 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
影视
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
影視
Thứ tự nét cho 影视
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 影视
phim và truyền hình
yǐngshì
Các ký tự liên quan đến 影视:
影
视
Ví dụ câu cho 影视
影视动画
yǐngshìdònghuà
phim hoạt hình và truyền hình
影视巨星
yǐngshì jùxīng
một siêu sao điện ảnh và truyền hình
影视制作
yǐngshì zhìzuò
sản xuất phim và truyền hình
影视器材
yǐngshì qìcái
thiết bị phim và truyền hình
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc